Mã
|
Tên tỉnh/Thành phố trực thuộc
Trung ương
|
Số lượng thí sinh đăng ký dự thi
|
Số lượng thí sinh chưa thi
|
01
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
|
90658
|
193
|
02
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
|
81249
|
2818
|
03
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng
|
21423
|
6
|
04
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng
|
11838
|
7
|
06
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Cao Bằng
|
4524
|
2
|
10
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Lạng Sơn
|
8162
|
5
|
11
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn
|
2613
|
2
|
12
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Thái Nguyên
|
13868
|
6
|
16
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
|
10853
|
1
|
17
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ninh
|
14210
|
1
|
18
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Giang
|
17823
|
57
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương
|
18776
|
2
|
22
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hưng Yên
|
11982
|
117
|
23
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hoà Bình
|
8621
|
18
|
29
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An
|
32478
|
7
|
30
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh
|
15898
|
4
|
31
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình
|
11536
|
1
|
32
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị
|
8251
|
3
|
33
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên -Huế
|
12801
|
3
|
35
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ngãi
|
12216
|
138
|
37
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định
|
17658
|
54
|
38
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai
|
13494
|
4
|
39
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên
|
10673
|
929
|
40
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đắk Lắk
|
18699
|
18
|
41
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Khánh Hoà
|
12764
|
738
|
42
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Lâm Đồng
|
13883
|
8
|
43
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước
|
9812
|
56
|
44
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương
|
11521
|
604
|
45
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Thuận
|
5681
|
30
|
46
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Tây Ninh
|
9225
|
20
|
47
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Thuận
|
11691
|
13
|
48
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai
|
26252
|
510
|
49
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Long An
|
15058
|
140
|
50
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng Tháp
|
14285
|
4684
|
51
|
Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang
|
16353
|
3342
|
52
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bà Rịa-Vũng Tàu
|
12060
|
202
|
53
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang
|
15676
|
147
|
54
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang
|
12629
|
63
|
55
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Cần Thơ
|
11324
|
2
|
56
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre
|
11905
|
6
|
57
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Long
|
10360
|
132
|
59
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Sóc Trăng
|
9271
|
1
|
63
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đăk Nông
|
6513
|
5
|
64
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Hậu Giang
|
6638
|
1
|