1. Trung Quốc: 2HCV
HCV: PANG Wei (súng ngắn hơi 10m nam), CHEN Xiexia (cử tạ nữ 48kg)
2. Mỹ 1HCV 1HCB 1HCĐ
HCV: ZAGUNIS Mariel (liễu kiếm nữ), HCB: JACOBSON Sada (liễu kiếm nữ), HCĐ: WARD Becca (liễu kiếm nữ)
3. Hàn Quốc 1HCV 1HCB
HCV: CHOI Minho (Judo nam dưới 60kg), HCB: JIN Jong Oh (súng ngắn hơi 10m nam)
4. Czech 1HCV
HCV: EMMONS Katerina (súng trường hơi 10m nữ)
4. Tây Ban Nha 1HCV
HCV: SANCHEZ Samuel (xe đạp đường trường nam)
4. Romania 1HCV
HCV: DUMITRU Alina Alexandra (Judo nữ dưới 48kg)
7. Áo 1HCB
HCB: PAISCHER Ludwig (Judo nam dưới 60kg)
7. Cuba 1HCB
HCB: BERMOY Yanet (Judo nữ dưới 48kg)
7. Ý 1HCB
HCB: REBELLIN Davide (xe đạp đường trường nam)
7. Nga 1HCB
HCB: GALKINA Lioubov (súng trường hơi 10m nữ)
7. Thổ Nhĩ Kỳ 1HCB
HCB: OZKAN Sibel (cử tạ nữ 48kg)
12. Argentina 1HCĐ
HCĐ: PARETO Paula Belen (Judo nữ dưới 48kg)
12. Croatia 1HCĐ
HCĐ: PEJCIC Snjezana (súng trường hơi 10m nữ)
12. Nhật Bản 1HCĐ
HCĐ: TANI Ryoko (Judo nữ dưới 48kg)
12. Hà Lan 1HCĐ
HCĐ: HOUKES Ruben (Judo nam dưới 60kg)
12. CHDCND Triều Tiên 1HCĐ
HCĐ: KIM Jong Su (súng ngắn hơi 10m nam)
12. Thụy Sỹ 1HCĐ
HCĐ: CANCELLARA Fabian (xe đạp đường trường nam)
12. Chinese Taipei 1HCĐ
HCĐ: CHEN Wei-Ling (cử tạ nữ 48kg)
12. Uzbekistan 1HCĐ
HCĐ: SOBIROV Rishod (Judo nam dưới 60kg) |