1
|
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
|
3190
|
a)
|
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự
|
KQH
|
400
|
c)
|
Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học hệ dân sự
|
DQH
|
490
|
d)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
DQH
|
450
|
2
|
HỌC VIỆN QUÂN Y
|
|
830
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
YQH
|
230
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
DYH
|
600
|
3
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
|
383
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
NQH
|
83
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
DNH
|
300
|
4
|
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
BPH
|
238
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
238
|
5
|
HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
|
1031
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
HEH
|
481
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
HFH
|
350
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
HFH
|
100
|
d)
|
Đào tạo liên thông đại học dân sự
|
HFH
|
100
|
6
|
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
PKH
|
415
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
415
|
7
|
HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
HQH
|
280
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
280
|
8
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
LCH
|
634
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
634
|
9
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
LAH
|
2276
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
635
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở
|
|
1641
|
10
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
LBH
|
2593
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
685
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở
|
|
1908
|
11
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
PBH
|
181
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
181
|
12
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
|
753
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
SNH
|
253
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZCH
|
500
|
13
|
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
|
1305
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
TTH
|
405
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
TCU
|
500
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
TCU
|
200
|
d)
|
Các ngành ĐT liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự
|
TCU
|
200
|
14
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
KGH
|
180
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
KGH
|
60
|
b)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự
|
KGC
|
120
|
15
|
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
TGH
|
110
|
|
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự
|
|
110
|
16
|
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
DCH
|
100
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
100
|
17
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA
|
HGH
|
50
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
50
|
18
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH)
|
|
865
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
VPH
|
145
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZPH
|
600
|
c)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự
|
|
120
|
19
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
|
ZNH
|
540
|
|
Đào tạo hệ dân sự
|
|
540
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
|
350
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học liên thông từ cao đẳng lên đại học (2 năm)
|
|
80
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm)
|
|
60
|
d)
|
Đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học tại cơ sở 2 Tp.HCM (4 năm)
|
|
50
|
20
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG
|
QPH
|
500
|
a)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
|
450
|
b)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng
|
|
50
|
21
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ
|
COT
|
720
|
a)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy
|
|
600
|
b)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng
|
|
120
|